Gün | Ev sahibi | Skor/Süre | Misafir takım | |
---|---|---|---|---|
Cumartesi | ||||
FT
|
TT Ha Noi II | 2 - 1 | Binh Duong | Olayları görüntüle |
Cumartesi | ||||
FT
|
Hoang Anh Gia Lai | 1 - 1 | TT Ha Noi | Olayları görüntüle |
Cumartesi | ||||
FT
|
Binh Dinh | 2 - 1 | Ho Chi Minh | Olayları görüntüle |
Cumartesi | ||||
FT
|
Song Lam Nghe An | 2 - 1 | Nam Định | Olayları görüntüle |
Cumartesi | ||||
FT
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 1 | Lam So'n Thanh Hoa | Olayları görüntüle |
Cumartesi | ||||
FT
|
Viettel | 3 - 0 | Da Nang | Olayları görüntüle |
Oyuncu | Takım | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
R. Gordon | Hai Phong | 17 | 4 | 12 |
Phạm Tuấn Hải | Hà Nội | 10 | 0 | 4 |
Geovane Magno | Viettel | 9 | 2 | 5 |
Zé Paulo | Thanh Hóa | 9 | 2 | 5 |
Nguyễn Tiến Linh | Binh Duong | 9 | 3 | 4 |
Lucão do Break | Hà Nội | 8 | 0 | 4 |
J. Lynch | Bình Định | 8 | 0 | 2 |
Paollo | Hồng Lĩnh | 8 | 0 | 6 |
Jan | Hồng Lĩnh | 7 | 0 | 5 |
Hêndrio | Bình Định | 7 | 0 | 5 |
J. Mpande | Hai Phong | 7 | 1 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | HAGL | 7 | 0 | 3 |
Phan Văn Đức | SLNA | 7 | 0 | 3 |
Đỗ Merlo | Sai Gon | 6 | 0 | 3 |
Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 6 | 0 | 5 |